Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. địch quân
  2. địch quốc
  3. địch tình
  4. địch thủ
  5. địch vận
  6. định
  7. định ảnh
  8. định đề
  9. định đoạt
  10. định bụng
  11. định canh
  12. định cư
  13. định dạng
  14. định giá
  15. định hình
  16. định hạn
  17. định hồn
  18. định hướng
  19. định kỳ
  20. định kiến

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

định bụng

verb

  • to intend, to tend (to dọ)