Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. địa vực
  2. địa vị
  3. địa y
  4. địch
  5. địch hậu
  6. địch họa
  7. địch quân
  8. địch quốc
  9. địch tình
  10. địch thủ
  11. địch vận
  12. định
  13. định ảnh
  14. định đề
  15. định đoạt
  16. định bụng
  17. định canh
  18. định cư
  19. định dạng
  20. định giá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

địch thủ

  • Adversary, opponet,rival
    • Kỳ phùng địch thủ: Opponent of equal strength, a well-matched pair