Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đồng cô
  2. đồng cỏ
  3. đồng cốt
  4. đồng chí
  5. đồng chất
  6. đồng chủng
  7. đồng chiêm
  8. đồng chua
  9. đồng chua nước mặn
  10. đồng cư
  11. đồng dạng
  12. đồng giá
  13. đồng hạng
  14. đồng học
  15. đồng hồ
  16. đồng hồ đeo tay
  17. đồng hồ báo thức
  18. đồng hồ bấm giờ
  19. đồng hồ bỏ túi
  20. đồng hồ mặt trời

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đồng cư

  • cohabit (with); keep house together