Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đệ nhất
  2. đệ nhị
  3. đệ tam
  4. đệ tứ
  5. đệ tử
  6. đệ trình
  7. đệm
  8. đệm đàn
  9. đệp
  10. đổ
  11. đổ ải
  12. đổ đốn
  13. đổ đồng
  14. đổ đồng quang
  15. đổ điêu
  16. đổ đom đóm
  17. đổ bác
  18. đổ bể
  19. đổ bệnh
  20. đổ bộ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đổ

verb

  • To pour; to spill
    • đổ nước vào chai: To pour no the water in the bottle
  • To fall; to collapse; to fall in; to collapse
  • To throw; to shift; to impute