Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đổ bác
  2. đổ bể
  3. đổ bệnh
  4. đổ bộ
  5. đổ dầu vào lửa
  6. đổ dồn
  7. đổ gục
  8. đổ hào quang
  9. đổ hồi
  10. đổ khuôn
  11. đổ lỗi
  12. đổ máu
  13. đổ mồ hôi
  14. đổ mưa
  15. đổ nát
  16. đổ ngờ
  17. đổ nhào
  18. đổ oan
  19. đổ quanh
  20. đổ quạu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đổ khuôn

  • Cast
    • Đổ khuôn một pho tượng: To cast a statue
    • Như đổ khuôn: Cast in the same mould; as like as two peas
    • Hai chị em giống nhau như đổ khuôn: The two sisters are cast in the sam mould