Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đổ hào quang
  2. đổ hồi
  3. đổ khuôn
  4. đổ lỗi
  5. đổ máu
  6. đổ mồ hôi
  7. đổ mưa
  8. đổ nát
  9. đổ ngờ
  10. đổ nhào
  11. đổ oan
  12. đổ quanh
  13. đổ quạu
  14. đổ riệt
  15. đổ tội
  16. đổ thừa
  17. đổ vỡ
  18. đổ xô
  19. đổi
  20. đổi ý

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đổ nhào

  • Fall, topple, be over thrown
    • Chính phủ đổ nhào: The government was toppled