Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đổ mưa
  2. đổ nát
  3. đổ ngờ
  4. đổ nhào
  5. đổ oan
  6. đổ quanh
  7. đổ quạu
  8. đổ riệt
  9. đổ tội
  10. đổ thừa
  11. đổ vỡ
  12. đổ xô
  13. đổi
  14. đổi ý
  15. đổi đời
  16. đổi công
  17. đổi chác
  18. đổi chiều
  19. đổi giọng
  20. đổi hướng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đổ thừa

  • Shift the blame for one's action on someone else
    • Đã làm vỡ cái lọ còn đổ thừa cho người khác: To shift the blame for one's breaking the flower - vase on someone else