Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đồ thờ
  2. đồ thừa
  3. đồ thị
  4. đồ thư
  5. đồ thư quán
  6. đồ uống
  7. đồ vật
  8. đồi
  9. đồi bại
  10. đồi mồi
  11. đồi núi
  12. đồi phong bại tục
  13. đồi tệ
  14. đồi trọc
  15. đồi trụy
  16. đồi truỵ
  17. đồm độp
  18. đồn
  19. đồn ải
  20. đồn đại

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đồi mồi

  • Tortoise-shell
    • Cái lược bằng đồi mồi: A tortoise-shell comb
  • Hawk's bill turtle