Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đội ơn
  2. độn
  3. độn tóc
  4. độn thổ
  5. độn vai
  6. động
  7. động đào
  8. động đĩ
  9. động đất
  10. động đậy
  11. động đực
  12. động điện
  13. động biển
  14. động binh
  15. động cấn
  16. động cỡn
  17. động chạm
  18. động cơ
  19. động cơ đốt trong
  20. động cơ điện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

động đậy

  • Move, stir
    • Đứng yên, đừng động đậy sắp chụp rồi đấy: Keep still, don't move, I'm going to snap it