Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. động lực học
  2. động mạch
  3. động mạch cảnh
  4. động mạch chủ
  5. động mạch vành
  6. động mồ động mả
  7. động năng
  8. động phòng hoa chúc
  9. động sản
  10. động tác
  11. động tác giả
  12. động tâm
  13. động tĩnh
  14. động tình
  15. động tính từ
  16. động từ
  17. động thai
  18. động thái
  19. động thổ
  20. động thổ mộc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

động tác

noun

  • Act; action; work