Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. định tính
  2. định tội
  3. định thần
  4. định thức
  5. định tinh
  6. định vị
  7. định ước
  8. địt
  9. địu
  10. đớ
  11. đớ họng
  12. đớ lưỡi
  13. đới
  14. đới cầu
  15. đớn
  16. đớn đau
  17. đớn đời
  18. đớn hèn
  19. đớn kiếp
  20. đớn mạt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đớ

  • Be speechless from shortage of argument
    • Đớ ra vì không trả lời lại được những lý lẽ sắc bén của đối phương: To be spechless from the failure to answer one's opponent's trenchant arguments