Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đỏ thắm
  2. đỏ tươi
  3. đỏm
  4. đỏm dáng
  5. đỏng đa đỏng đảnh
  6. đỏng đảnh
  7. đờ
  8. đờ đẫn
  9. đờ mặt
  10. đờ người
  11. đờ-mi
  12. đời
  13. đời đời
  14. đời đời kiếp kiếp
  15. đời mới
  16. đời nào
  17. đời người
  18. đời sau
  19. đời sống
  20. đời thuở

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đờ người

  • Stunned (with shame), dumb (with shame, amazement).
  • Stiff with exhaustion.