Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đờ người
  2. đờ-mi
  3. đời
  4. đời đời
  5. đời đời kiếp kiếp
  6. đời mới
  7. đời nào
  8. đời người
  9. đời sau
  10. đời sống
  11. đời thuở
  12. đời thường
  13. đời tư
  14. đời vua
  15. đời xưa
  16. đờm
  17. đờn
  18. đỡ
  19. đỡ đòn
  20. đỡ đần

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đời sống

noun

  • life, livelihood, living