Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đời sau
  2. đời sống
  3. đời thuở
  4. đời thường
  5. đời tư
  6. đời vua
  7. đời xưa
  8. đờm
  9. đờn
  10. đỡ
  11. đỡ đòn
  12. đỡ đần
  13. đỡ đầu
  14. đỡ đẻ
  15. đỡ dậy
  16. đỡ lời
  17. đỡ nhẹ
  18. đỡ thì
  19. đợ
  20. đợi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đỡ

verb

  • to parry; to ward off; to turn aside to prop; to hold up; to relieve

verb

  • to stay; to satisfy for a time