Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đức chúa trời
  2. đức dục
  3. đức hạnh
  4. đức tính
  5. đức tin
  6. đức trị
  7. đức vọng
  8. đứng
  9. đứng đầu
  10. đứng đắn
  11. đứng đường
  12. đứng bóng
  13. đứng dậy
  14. đứng giá
  15. đứng gió
  16. đứng lên
  17. đứng lại
  18. đứng mũi chịu sào
  19. đứng núi này trông núi nọ
  20. đứng như trời trồng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đứng đắn

  • Serious, serious-minded
    • Anh ta còn trẻ nhưng rất đứng đắn: Thought still quitr young, he is very serious-minded