Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đức trị
  2. đức vọng
  3. đứng
  4. đứng đầu
  5. đứng đắn
  6. đứng đường
  7. đứng bóng
  8. đứng dậy
  9. đứng giá
  10. đứng gió
  11. đứng lên
  12. đứng lại
  13. đứng mũi chịu sào
  14. đứng núi này trông núi nọ
  15. đứng như trời trồng
  16. đứng ra
  17. đứng sững
  18. đứng thẳng
  19. đứng tuổi
  20. đứng vững

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đứng gió

  • Windless
    • Trời hôm nay đứng gio': It is windless today