Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. điếc
  2. điếc óc
  3. điếc đặc
  4. điếc lác
  5. điếc lòi
  6. điếc tai
  7. điếm
  8. điếm đàng
  9. điếm canh
  10. điếm nhục
  11. điếu
  12. điếu ống
  13. điếu đóm
  14. điếu bát
  15. điếu phúng
  16. điếu phạt
  17. điếu tang
  18. điếu thuốc
  19. điếu văn
  20. điềm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

điếm nhục

  • Smear the good name of defame, shame.