Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. điếc lòi
  2. điếc tai
  3. điếm
  4. điếm đàng
  5. điếm canh
  6. điếm nhục
  7. điếu
  8. điếu ống
  9. điếu đóm
  10. điếu bát
  11. điếu phúng
  12. điếu phạt
  13. điếu tang
  14. điếu thuốc
  15. điếu văn
  16. điềm
  17. điềm đạm
  18. điềm nhiên
  19. điềm tĩnh
  20. điền

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

điếu bát

  • China (terra-cotta) hubble-bubble pipe put in a bowl.