Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. điềm đạm
  2. điềm nhiên
  3. điềm tĩnh
  4. điền
  5. điền địa
  6. điền bạ
  7. điền chủ
  8. điền dã
  9. điền hộ
  10. điền kinh
  11. điền sản
  12. điền tốt
  13. điền thanh
  14. điền thổ
  15. điền trang
  16. điền trạch
  17. điền viên
  18. điều
  19. điều áp
  20. điều đình

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

điền kinh

  • athletic
  • athletics; track and field