Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. điều hoà không khí
  2. điều hơn lẽ thiệt
  3. điều khiển
  4. điều khiển học
  5. điều khiển từ xa
  6. điều khoản
  7. điều kiện
  8. điều kiện cần
  9. điều kinh
  10. điều lệ
  11. điều lệnh
  12. điều luật
  13. điều mục
  14. điều nhiệt
  15. điều ong tiếng ve
  16. điều phối
  17. điều phối viên
  18. điều qua tiếng lại
  19. điều quân
  20. điều tiếng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

điều lệ

  • regulations; statutes; charter