Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đi đày
  2. đi đái
  3. đi đêm
  4. đi đêm về hôm
  5. đi đôi
  6. đi đại tiện
  7. đi đạo
  8. đi đất
  9. đi đầu
  10. đi đời
  11. đi đứng
  12. đi đứt
  13. đi đồng
  14. đi đường
  15. đi bách bộ
  16. đi bộ
  17. đi bộ đội
  18. đi biệt
  19. đi buôn
  20. đi bước nữa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đi đời

  • Go to the dog; go bust
    • Đi đời nhà ma (thông tục) như đi ddo: `i
    • Thếla` vốn liếng đi đời nhà ma: So the whole investment went bust