Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đoàn bộ
  2. đoàn chủ tịch
  3. đoàn kết
  4. đoàn luyện
  5. đoàn tụ
  6. đoàn thể
  7. đoàn trưởng
  8. đoàn viên
  9. đoành
  10. đoá
  11. đoái
  12. đoái hoài
  13. đoái thương
  14. đoái tưởng
  15. đoán
  16. đoán định
  17. đoán chừng
  18. đoán già
  19. đoán già đoán non
  20. đoán mò

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đoá

  • (usually used in front of a name of nice flower)
    • Một đóa hoa hồng: A rose
    • Một đóa hồng nhan (văn chương): A beautiful girl a pair