Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đuổi gái
  2. đuổi kịp
  3. đuổi theo
  4. đui
  5. đui đèn
  6. đui mù
  7. đum đum
  8. đun
  9. đun đẩy
  10. đun nấu
  11. đung đưa
  12. đuya-ra
  13. đơ
  14. đơm
  15. đơm đó ngọn tre
  16. đơm đặt
  17. đơn
  18. đơn âm
  19. đơn độc
  20. đơn điệu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đun nấu

  • Do the cooking
    • Đun nấu suốt ngày: To do cooking all day