Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ấn quyết
  2. ấn tích
  3. ấn tín
  4. ấn triện
  5. ấn tượng
  6. ấp
  7. ấp a ấp úng
  8. ấp úng
  9. ấp ủ
  10. ấp chiến lược
  11. ấp tân sinh
  12. ất
  13. ấu
  14. ấu học
  15. ấu nhi
  16. ấu niên
  17. ấu thơ
  18. ấu trĩ
  19. ấu trĩ viên
  20. ấu trĩ viện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ấp chiến lược

  • strategic hamlet (in South Vietnam, under puppet regime)