Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ẩy
  2. ẫm ờ
  3. ậc
  4. ậm à
  5. ậm à ậm ạch
  6. ậm à ậm ừ
  7. ậm ạch
  8. ậm ờ
  9. ậm ừ
  10. ậm oẹ
  11. ập
  12. ắc
  13. ắc qui
  14. ắc-coóc
  15. ắc-coóc-đê-ông
  16. ắc-quy
  17. ắc-xi-đăng
  18. ắng
  19. ắng cổ
  20. ắng họng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ậm oẹ

tính từ

  • menacing, threatening; menacingly, threateningly