Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ậc
  2. ậm à
  3. ậm à ậm ạch
  4. ậm à ậm ừ
  5. ậm ạch
  6. ậm ờ
  7. ậm ừ
  8. ậm oẹ
  9. ập
  10. ắc
  11. ắc qui
  12. ắc-coóc
  13. ắc-coóc-đê-ông
  14. ắc-quy
  15. ắc-xi-đăng
  16. ắng
  17. ắng cổ
  18. ắng họng
  19. ắp
  20. ắt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ắc

  • full to the brim; brimfull
  • (cơ khí) (tiếng Pháp gọi là Axe) axle; spindle