Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ồm ộp
  2. ồn
  3. ồn ào
  4. ồn ã
  5. ồn ồn
  6. ồng ộc
  7. ệnh

  8. ổ đĩa
  9. ổ đĩa cứng
  10. ổ đề kháng
  11. ổ bánh
  12. ổ bánh mì
  13. ổ bi
  14. ổ cắm
  15. ổ chuột
  16. ổ gà
  17. ổ khóa
  18. ổ kiến
  19. ổ lợn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ổ đĩa cứng

  • (tin học) hard disk drive