Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ổ đĩa cứng
  2. ổ đề kháng
  3. ổ bánh
  4. ổ bánh mì
  5. ổ bi
  6. ổ cắm
  7. ổ chuột
  8. ổ gà
  9. ổ khóa
  10. ổ kiến
  11. ổ lợn
  12. ổ mắt
  13. ổ mối
  14. ổ răng
  15. ổ rơm
  16. ổ trục
  17. ổi
  18. ổn
  19. ổn áp
  20. ổn định

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ổ kiến

noun

  • nest of ants; ant-hill