Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ồ ồ
  2. ồi ồi
  3. ồm ồm
  4. ồm ộp
  5. ồn
  6. ồn ào
  7. ồn ã
  8. ồn ồn
  9. ồng ộc
  10. ệnh

  11. ổ đĩa
  12. ổ đĩa cứng
  13. ổ đề kháng
  14. ổ bánh
  15. ổ bánh mì
  16. ổ bi
  17. ổ cắm
  18. ổ chuột
  19. ổ gà

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ệnh

  • Dull (yellow)
    • Nước da vàng ệnh: A dull yellow complexion