Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ổ mắt
  2. ổ mối
  3. ổ răng
  4. ổ rơm
  5. ổ trục
  6. ổi
  7. ổn
  8. ổn áp
  9. ổn định
  10. ổn thỏa
  11. ổn thoả
  12. ổng
  13. ễnh
  14. ễnh ương
  15. ỉ eo
  16. ỉa
  17. ỉa đái
  18. ỉa bậy
  19. ỉa chảy
  20. ỉa són

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ổn thỏa

  • Satisfactory to all, to everyone's liking, satisfactorily composed
    • Chuyện cải nhau đã dàn xếp ổn thỏa: The quarrel has been composed satisfactorily (to everyone's liking)