Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ổ gà
  2. ổ khóa
  3. ổ kiến
  4. ổ lợn
  5. ổ mắt
  6. ổ mối
  7. ổ răng
  8. ổ rơm
  9. ổ trục
  10. ổi
  11. ổn
  12. ổn áp
  13. ổn định
  14. ổn thỏa
  15. ổn thoả
  16. ổng
  17. ễnh
  18. ễnh ương
  19. ỉ eo
  20. ỉa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ổi

noun

  • guava
    • mứt ổi: guava jam
  • quả ổi