Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ổ kiến
  2. ổ lợn
  3. ổ mắt
  4. ổ mối
  5. ổ răng
  6. ổ rơm
  7. ổ trục
  8. ổi
  9. ổn
  10. ổn áp
  11. ổn định
  12. ổn thỏa
  13. ổn thoả
  14. ổng
  15. ễnh
  16. ễnh ương
  17. ỉ eo
  18. ỉa
  19. ỉa đái
  20. ỉa bậy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ổn áp

  • (điện)Voltage stabilizer