Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ở rể
  2. ở riêng
  3. ở thuê
  4. ở trần
  5. ở trọ
  6. ở truồng
  7. ở vú
  8. ở vậy

  9. ề à
  10. ềnh
  11. ềnh ềnh
  12. ọ ẹ
  13. ọ oẹ
  14. ọc
  15. ọc ạch
  16. ọc ọc
  17. ọi
  18. ọp ẹp
  19. ọt ẹt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ề à

verb

  • to drawl out, to hum and haw