Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. a
  2. a đảng
  3. a đẩu
  4. A Di Đà Phật
  5. a du
  6. a dua
  7. a ha
  8. a hoàn
  9. a phiến
  10. a tòng
  11. a tùng
  12. A-đam
  13. a-đrê-na-lin
  14. a-ba-giua
  15. a-ba-toa
  16. a-dốt
  17. a-dong
  18. a-ga
  19. a-giăng-đa
  20. a-la-mốt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

a

excl

  • O; oh (exclamation of surprise, regret, ect.)
    • a, đồ chơi đẹp quá!: Oh! What a nice toy!
    • a, tội nghiệp quá: Oh!What a pity!
  • By the way
    • a, còn một vấn đề này nữa : By the way, there's this one other question

noun

  • Acre (100 square meters)