Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. a tòng
  2. a tùng
  3. A-đam
  4. a-đrê-na-lin
  5. a-ba-giua
  6. a-ba-toa
  7. a-dốt
  8. a-dong
  9. a-ga
  10. a-giăng-đa
  11. a-la-mốt
  12. a-léc
  13. a-lê
  14. a-lô
  15. a-ma-tơ
  16. a-míp
  17. a-mô-ni-ắc
  18. a-măng
  19. a-men
  20. a-mi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

a-giăng-đa

  • (từ gốc tiếng Pháp là Agenda) diary; (tin học) organizer, planner