Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. a du
  2. a dua
  3. a ha
  4. a hoàn
  5. a phiến
  6. a tòng
  7. a tùng
  8. A-đam
  9. a-đrê-na-lin
  10. a-ba-giua
  11. a-ba-toa
  12. a-dốt
  13. a-dong
  14. a-ga
  15. a-giăng-đa
  16. a-la-mốt
  17. a-léc
  18. a-lê
  19. a-lô
  20. a-ma-tơ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

a-ba-giua

  • (từ gốc tiếng Pháp là Abat-jour) xem chụp đèn; chao đèn