Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. an dưỡng đường
  2. an giấc
  3. an giấc ngàn thu
  4. an hảo
  5. an hưởng
  6. an khang
  7. an khang thịnh vượng
  8. an lạc
  9. An Nam
  10. an nghỉ
  11. an nhàn
  12. an ninh
  13. an phận
  14. An Sinh
  15. an táng
  16. an tâm
  17. An Tịnh
  18. an thân
  19. an thần
  20. an toàn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

an nghỉ

verb

  • To rest in peace and quiet
    • nơi an nghỉ cuối cùng: The last home, the last resting-place
    • người du kích anh hùng ấy mãi mãi an nghỉ trong nghĩa trang liệt sĩ: that heroic guerilla lies at rest for ever and ever in the martyrs' cemetery
    • cầu cho Mary an nghỉ: Mary RIP (requiescant in pace)