Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. anh minh
  2. Anh ngữ
  3. anh nhi
  4. anh nuôi
  5. anh quân
  6. anh tài
  7. anh tú
  8. anh túc
  9. anh thư
  10. anh trai
  11. anh tuấn
  12. anh vũ
  13. Anh văn
  14. anh-te-phôn
  15. anh-te-ruýp-tơ
  16. ao
  17. ao chuôm
  18. ao hồ
  19. ao tù
  20. ao ước

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

anh trai

danh từ

  • older brother