Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bài tiết
  2. bài toán
  3. bài trí
  4. bài trừ
  5. bài vở
  6. bài vị
  7. bài văn
  8. bài xích
  9. bài xuất
  10. bàn
  11. bàn ủi
  12. bàn ăn
  13. bàn đèn
  14. bàn đạc
  15. bàn đạp
  16. bàn định
  17. bàn độc
  18. bàn bạc
  19. bàn cán
  20. bàn cát

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bàn

noun

  • Table
    • bàn ăn: a dinner-table
    • bàn vuông: a square table
    • bàn gấp lại được, bàn xếp: a folding table
    • bàn đặt bên cạnh giừơng: a bedside-table
    • bàn trang điểm, bàn phấn: a dressing-table
    • bàn bi-a: a billiard-table
    • khăn bàn: a table-cloth
    • bày bàn ăn