Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bác ngữ học
  2. bác sĩ
  3. bác vật
  4. bác vật học
  5. bách
  6. bách bệnh
  7. bách bổ
  8. bách bộ
  9. bách công
  10. bách chiến
  11. bách chiết thiên ma
  12. bách chu niên
  13. bách giải
  14. bách hóa
  15. bách hợp
  16. bách hoá
  17. bách khoa
  18. bách khoa từ điển
  19. bách khoa thư
  20. bách khoa toàn thư

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bách chiến

adj

  • Battle-tested, battle-seasoned
    • con ngựa bách chiến: a battle-tested war-horse
    • bách chiến bách thắng: all-victorious, invincible
    • đội quân bách chiến bách thắng: an invincible army