Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bác lãm
  2. bác mẹ
  3. bác ngữ học
  4. bác sĩ
  5. bác vật
  6. bác vật học
  7. bách
  8. bách bệnh
  9. bách bổ
  10. bách bộ
  11. bách công
  12. bách chiến
  13. bách chiết thiên ma
  14. bách chu niên
  15. bách giải
  16. bách hóa
  17. bách hợp
  18. bách hoá
  19. bách khoa
  20. bách khoa từ điển

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bách bộ

verb

  • to go for a stroll, to go for a constitutional, to go for a walk