Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. báo liếp
  2. báo mộng
  3. báo oán
  4. báo phục
  5. báo quán
  6. báo quốc
  7. báo tang
  8. báo tử
  9. báo thù
  10. báo thức
  11. báo tiệp
  12. báo tin
  13. báo trước
  14. báo tường
  15. báo vụ
  16. báo vụ viên
  17. báo xuân
  18. báo yên
  19. báo ơn
  20. bát

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

báo thức

verb

  • To give the alarm (wake-up signal)
    • đồng hồ báo thức: alarm-clock