Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. báo hiếu
  2. báo hiệu
  3. báo liếp
  4. báo mộng
  5. báo oán
  6. báo phục
  7. báo quán
  8. báo quốc
  9. báo tang
  10. báo tử
  11. báo thù
  12. báo thức
  13. báo tiệp
  14. báo tin
  15. báo trước
  16. báo tường
  17. báo vụ
  18. báo vụ viên
  19. báo xuân
  20. báo yên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

báo tử

verb

  • To notify the death of someone
    • nhận được giấy báo tử con hy sinh ở mặt trận: to receive a notice (to be notified) of the death of one's son killed in action