Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bãi trường
  2. bão
  3. bão bùng
  4. bão cát
  5. bão hòa
  6. bão hoà
  7. bão nước
  8. bão rớt
  9. bão rong
  10. bão táp
  11. bão từ
  12. bão tố
  13. bão tuyết

  14. bè đôi
  15. bè đảng
  16. bè bè
  17. bè bạn
  18. bè cánh
  19. bè lũ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bão táp

noun

  • Violent storm, great upheaval, severe ordeal
    • cuộc đời đầy bão táp: a stormy life