Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bão hòa
  2. bão hoà
  3. bão nước
  4. bão rớt
  5. bão rong
  6. bão táp
  7. bão từ
  8. bão tố
  9. bão tuyết
  10. bè đôi
  11. bè đảng
  12. bè bè
  13. bè bạn
  14. bè cánh
  15. bè lũ
  16. bè mọn
  17. bè nhè
  18. bè phái
  19. bèm nhèm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

noun

  • Raft
    • thả bè trôi sông: to float a raft on the river
    • chống bè: to pole a raft, to punt a raft
    • nhà bè: a boat house
  • Floating garden
    • bè bèo: a floating garden of waterfern
  • Clique
    • năm bè bảy phái: five cliques and seven parties
  • Part (in a musical composition for many instruments, voices...)

adj

  • Chunky, squat