Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bão từ
  2. bão tố
  3. bão tuyết

  4. bè đôi
  5. bè đảng
  6. bè bè
  7. bè bạn
  8. bè cánh
  9. bè lũ
  10. bè mọn
  11. bè nhè
  12. bè phái
  13. bèm nhèm
  14. bèn
  15. bèn bẹt
  16. bèo
  17. bèo bọt
  18. bèo cái
  19. bèo cám

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bè lũ

noun

  • Clique, gang
    • bè lũ phát xít: the fascists' gang