Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. béo phệ
  2. béo quay
  3. béo sưng
  4. béo tốt
  5. béo tròn
  6. bép xép
  7. bét
  8. bét be
  9. bét nhè
  10. bét nhé
  11. bét ra
  12. bét tĩ
  13. bĩu
  14. bĩu môi

  15. bê bê
  16. bê bết
  17. bê bối
  18. bê tha
  19. bê trễ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bét nhé

  • (khẩu ngữ) Having a drawl from overdrinking
    • Say bét nhè: To be soused [to the point of drawling]