Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bét be
  2. bét nhè
  3. bét nhé
  4. bét ra
  5. bét tĩ
  6. bĩu
  7. bĩu môi

  8. bê bê
  9. bê bết
  10. bê bối
  11. bê tha
  12. bê trễ
  13. bê-ta
  14. bê-tông
  15. bê-tông cốt thép
  16. bên
  17. bên bị
  18. bên có
  19. bên cạnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bê bết

adj

  • Smeared all over, splashed all over
    • quần áo bê bết dầu mỡ: clothes smeared all over with oil and grease
    • lấm bê bết từ đầu đến chân: splashed (with mud...) all over from head to foot
  • At a standstill, stagnant
    • công việc bê bết vì không có người điều khiển: the work is at a standstill for lack of leadership