Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bét nhè
  2. bét nhé
  3. bét ra
  4. bét tĩ
  5. bĩu
  6. bĩu môi

  7. bê bê
  8. bê bết
  9. bê bối
  10. bê tha
  11. bê trễ
  12. bê-ta
  13. bê-tông
  14. bê-tông cốt thép
  15. bên
  16. bên bị
  17. bên có
  18. bên cạnh
  19. bên dưới

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bê bối

adj

  • In a pother, in a stew
    • bê bối trăm công nghìn việc: to be in a pother because of great pressure of work
    • hoàn cảnh gia đình bê bối: to be in a pother because of family affairs