Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bét ra
  2. bét tĩ
  3. bĩu
  4. bĩu môi

  5. bê bê
  6. bê bết
  7. bê bối
  8. bê tha
  9. bê trễ
  10. bê-ta
  11. bê-tông
  12. bê-tông cốt thép
  13. bên
  14. bên bị
  15. bên có
  16. bên cạnh
  17. bên dưới
  18. bên kia
  19. bên lề

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bê trễ

verb

  • To leave undone, to neglect
    • không một ai bê trễ việc sản xuất: no one left his work undone
    • ham chơi để công việc bê trễ: to neglect one's work out of love for play